Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠乾倒坤
Pinyin: diān qián dǎo kūn
Meanings: Đảo lộn mọi thứ, làm thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc trật tự tự nhiên., To overturn everything, completely change the situation or natural order., 乾坤指天地。能把天地颠倒。形容本领非常大。[出处]清·曾朴《孽海花》第十二回“我平生有个癖见,以为天地间最可宝贵的是两种人物,都是龙跳虎踞的精神,颠乾倒坤的手段,你道是什么呢?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 真, 页, 乞, 𠦝, 亻, 到, 土, 申
Chinese meaning: 乾坤指天地。能把天地颠倒。形容本领非常大。[出处]清·曾朴《孽海花》第十二回“我平生有个癖见,以为天地间最可宝贵的是两种人物,都是龙跳虎踞的精神,颠乾倒坤的手段,你道是什么呢?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ), mang nghĩa bóng biểu thị sự thay đổi lớn về trạng thái hay tình huống. Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa mạnh như “完全” (hoàn toàn).
Example: 这场革命几乎颠乾倒坤了整个国家。
Example pinyin: zhè chǎng gé mìng jī hū diān qián dǎo kūn le zhěng gè guó jiā 。
Tiếng Việt: Cuộc cách mạng này hầu như đã đảo lộn cả đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn mọi thứ, làm thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc trật tự tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To overturn everything, completely change the situation or natural order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乾坤指天地。能把天地颠倒。形容本领非常大。[出处]清·曾朴《孽海花》第十二回“我平生有个癖见,以为天地间最可宝贵的是两种人物,都是龙跳虎踞的精神,颠乾倒坤的手段,你道是什么呢?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế