Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颞骨

Pinyin: niè gǔ

Meanings: Xương thái dương, xương nằm ở phần bên đầu, gần tai, Temporal bone, a bone located on the side of the head near the ear., ①人类颅骨侧面的一块复合骨,它的四个主要部分是鳞部、岩部、鼓部和乳突。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 聂, 页, 月

Chinese meaning: ①人类颅骨侧面的一块复合骨,它的四个主要部分是鳞部、岩部、鼓部和乳突。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu cơ thể người.

Example: 医生检查了他的颞骨是否有骨折。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de niè gǔ shì fǒu yǒu gǔ zhé 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra xem xương thái dương của anh ấy có bị gãy không.

颞骨
niè gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương thái dương, xương nằm ở phần bên đầu, gần tai

Temporal bone, a bone located on the side of the head near the ear.

人类颅骨侧面的一块复合骨,它的四个主要部分是鳞部、岩部、鼓部和乳突

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颞骨 (niè gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung