Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颞颥
Pinyin: niè rú
Meanings: Xương thái dương, vị trí nằm hai bên đầu gần tai., Temporal bone, located on the sides of the head near the ears., ①人和某些其他哺乳动物头两侧的区域,在眼和前额之后,颧弓之上,耳之前。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 聂, 页, 需
Chinese meaning: ①人和某些其他哺乳动物头两侧的区域,在眼和前额之后,颧弓之上,耳之前。
Grammar: Danh từ chuyên ngành giải phẫu học, miêu tả một phần cơ thể cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa.
Example: 这个地方靠近颞颥,非常敏感。
Example pinyin: zhè ge dì fāng kào jìn niè rú , fēi cháng mǐn gǎn 。
Tiếng Việt: Vị trí này gần xương thái dương, rất nhạy cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương thái dương, vị trí nằm hai bên đầu gần tai.
Nghĩa phụ
English
Temporal bone, located on the sides of the head near the ears.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和某些其他哺乳动物头两侧的区域,在眼和前额之后,颧弓之上,耳之前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!