Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额骨

Pinyin: é gǔ

Meanings: Frontal bone., Xương trán., ①额定的数量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 客, 页, 月

Chinese meaning: ①额定的数量。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu.

Example: 人的额骨位于头部前上方。

Example pinyin: rén de é gǔ wèi yú tóu bù qián shàng fāng 。

Tiếng Việt: Xương trán của con người nằm ở phần trên trước của đầu.

额骨
é gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương trán.

Frontal bone.

额定的数量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额骨 (é gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung