Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 额首称庆
Pinyin: é shǒu chēng qìng
Meanings: To raise one’s hand to the forehead in celebration and joy., Đưa tay lên trán để bày tỏ niềm vui, ăn mừng., 把手放在额上,表示庆幸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 客, 页, 䒑, 自, 尔, 禾, 大, 广
Chinese meaning: 把手放在额上,表示庆幸。
Grammar: Cụm động từ mô tả hành động cử chỉ vui mừng, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 得知喜讯后,大家都额首称庆。
Example pinyin: dé zhī xǐ xùn hòu , dà jiā dōu é shǒu chēng qìng 。
Tiếng Việt: Sau khi biết tin vui, mọi người đều đưa tay lên trán để ăn mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tay lên trán để bày tỏ niềm vui, ăn mừng.
Nghĩa phụ
English
To raise one’s hand to the forehead in celebration and joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把手放在额上,表示庆幸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế