Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额门

Pinyin: é mén

Meanings: The middle part of the forehead, often considered a spiritual point in physiognomy., Vị trí giữa trán, nơi thường được coi là điểm tâm linh trong nhân tướng học., ①前额。[例]宽阔突出的额门。[例]他急得额门冒汗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 客, 页, 门

Chinese meaning: ①前额。[例]宽阔突出的额门。[例]他急得额门冒汗。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tướng số hoặc miêu tả ngoại hình.

Example: 他的额门特别宽广,被认为是福相。

Example pinyin: tā de é mén tè bié kuān guǎng , bèi rèn wéi shì fú xiàng 。

Tiếng Việt: Giữa trán anh ấy rất rộng, được coi là tướng có phúc.

额门
é mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí giữa trán, nơi thường được coi là điểm tâm linh trong nhân tướng học.

The middle part of the forehead, often considered a spiritual point in physiognomy.

前额。宽阔突出的额门。他急得额门冒汗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...