Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额枋

Pinyin: é fāng

Meanings: The horizontal beam above the columns (in ancient architecture)., Thanh ngang ở phần trên của cột (trong kiến trúc cổ)., ①额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 客, 页, 方, 木

Chinese meaning: ①额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形。

Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành kiến trúc cổ. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这座古建筑的额枋上雕刻着精美的花纹。

Example pinyin: zhè zuò gǔ jiàn zhù de é fāng shàng diāo kè zhe jīng měi de huā wén 。

Tiếng Việt: Trên thanh ngang của kiến trúc cổ này được chạm khắc những họa tiết tinh xảo.

额枋
é fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh ngang ở phần trên của cột (trong kiến trúc cổ).

The horizontal beam above the columns (in ancient architecture).

额,匾额。枋,两柱之间起联系作用的横木,断面一般为矩形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额枋 (é fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung