Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 额数
Pinyin: é shù
Meanings: A predetermined amount or fixed quantity., Số tiền đã định trước, số lượng quy định., ①额定的数量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 客, 页, 娄, 攵
Chinese meaning: ①额定的数量。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc kế hoạch.
Example: 这个项目的经费已经超过了额数。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì jīng fèi yǐ jīng chāo guò le é shù 。
Tiếng Việt: Kinh phí cho dự án này đã vượt quá số tiền quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền đã định trước, số lượng quy định.
Nghĩa phụ
English
A predetermined amount or fixed quantity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
额定的数量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!