Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额头

Pinyin: é tóu

Meanings: Forehead, the part of the face above the eyes and below the hairline., Trán, phần da phía trên mắt và dưới tóc., ①脑门;前额。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 客, 页, 头

Chinese meaning: ①脑门;前额。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, dễ hiểu và thường gặp.

Example: 她的额头很宽。

Example pinyin: tā de é tóu hěn kuān 。

Tiếng Việt: Trán của cô ấy rất rộng.

额头
é tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trán, phần da phía trên mắt và dưới tóc.

Forehead, the part of the face above the eyes and below the hairline.

脑门;前额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...