Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额外

Pinyin: é wài

Meanings: Thêm vào, vượt quá mức quy định hoặc mong đợi., Extra, additional, beyond what is expected or required., ①超出定额或范围。[例]作额外的工作。[例]额外根。*②脱离红尘。[例]他是额外之人,四方显化,极是灵验。——《水浒传》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 客, 页, 卜, 夕

Chinese meaning: ①超出定额或范围。[例]作额外的工作。[例]额外根。*②脱离红尘。[例]他是额外之人,四方显化,极是灵验。——《水浒传》。

Grammar: Dùng làm trạng từ hoặc tính từ, thường bổ nghĩa cho sự vật/sự việc tăng lên ngoài dự kiến.

Example: 他得到了额外的奖励。

Example pinyin: tā dé dào le é wài de jiǎng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được phần thưởng thêm.

额外
é wài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào, vượt quá mức quy định hoặc mong đợi.

Extra, additional, beyond what is expected or required.

超出定额或范围。作额外的工作。额外根

脱离红尘。他是额外之人,四方显化,极是灵验。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额外 (é wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung