Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 额外主事
Pinyin: é wài zhǔ shì
Meanings: Person responsible for handling additional tasks outside the plan., Người chịu trách nhiệm xử lý các công việc phát sinh ngoài kế hoạch., 明清时为各部司员的低级官吏。一般由没有考中庶吉士的进士充任,也可以由皇帝赏赐。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 客, 页, 卜, 夕, 亠, 土, 事
Chinese meaning: 明清时为各部司员的低级官吏。一般由没有考中庶吉士的进士充任,也可以由皇帝赏赐。
Grammar: Thuật ngữ hành chính, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他是公司的额外主事。
Example pinyin: tā shì gōng sī de é wài zhǔ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người phụ trách các công việc phát sinh của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm xử lý các công việc phát sinh ngoài kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Person responsible for handling additional tasks outside the plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明清时为各部司员的低级官吏。一般由没有考中庶吉士的进士充任,也可以由皇帝赏赐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế