Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜面

Pinyin: yán miàn

Meanings: Face, appearance; can also refer to honor or reputation., Gương mặt, diện mạo; cũng chỉ danh dự hoặc thể diện., ①面部;脸色。[例]颜面擦伤。*②名誉;体面;面子。[例]颜面扫地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 彦, 页, 丆, 囬

Chinese meaning: ①面部;脸色。[例]颜面擦伤。*②名誉;体面;面子。[例]颜面扫地。

Grammar: Có cả nghĩa cụ thể (gương mặt) và nghĩa trừu tượng (danh dự).

Example: 他觉得丢了颜面。

Example pinyin: tā jué de diū le yán miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mất thể diện.

颜面
yán miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt, diện mạo; cũng chỉ danh dự hoặc thể diện.

Face, appearance; can also refer to honor or reputation.

面部;脸色。颜面擦伤

名誉;体面;面子。颜面扫地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜面 (yán miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung