Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜面扫地

Pinyin: yán miàn sǎo dì

Meanings: Mất hết thể diện, danh dự bị hủy hoại hoàn toàn., Completely lose face, have one’s honor utterly destroyed., 比喻面子丧失干净。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 彦, 页, 丆, 囬, 彐, 扌, 也, 土

Chinese meaning: 比喻面子丧失干净。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng trong ngữ cảnh xấu hổ hoặc thất bại lớn.

Example: 因为丑闻,他颜面扫地。

Example pinyin: yīn wèi chǒu wén , tā yán miàn sǎo dì 。

Tiếng Việt: Vì scandal, anh ta mất hết thể diện.

颜面扫地
yán miàn sǎo dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết thể diện, danh dự bị hủy hoại hoàn toàn.

Completely lose face, have one’s honor utterly destroyed.

比喻面子丧失干净。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜面扫地 (yán miàn sǎo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung