Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颜筋柳骨
Pinyin: Yán jīn Liǔ gǔ
Meanings: So sánh hai phong cách thư pháp tuyệt vời của Nhan Chân Khanh và Liễu Công Quyền, tượng trưng cho sự hoàn hảo trong nghệ thuật., Compares the two remarkable calligraphy styles of Yan Zhenqing and Liu Gongquan, symbolizing perfection in art., 颜唐代书法家颜真卿;柳唐代书法家柳公权。指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜筋柳骨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 彦, 页, 竹, 肋, 卯, 木, 月
Chinese meaning: 颜唐代书法家颜真卿;柳唐代书法家柳公权。指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜筋柳骨。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa cao quý trong nghệ thuật thư pháp.
Example: 这幅作品体现了颜筋柳骨之美。
Example pinyin: zhè fú zuò pǐn tǐ xiàn le yán jīn liǔ gǔ zhī měi 。
Tiếng Việt: Bức tác phẩm này thể hiện nét đẹp của 'Nhan Chân Liễu Cốt'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh hai phong cách thư pháp tuyệt vời của Nhan Chân Khanh và Liễu Công Quyền, tượng trưng cho sự hoàn hảo trong nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Compares the two remarkable calligraphy styles of Yan Zhenqing and Liu Gongquan, symbolizing perfection in art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜唐代书法家颜真卿;柳唐代书法家柳公权。指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜筋柳骨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế