Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颜料
Pinyin: yán liào
Meanings: Paint or pigment used in painting., Màu vẽ, nguyên liệu dùng để tạo màu trong hội họa., ①一种天然的或合成的无机或有机物质,它赋予其他物质以颜色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 彦, 页, 斗, 米
Chinese meaning: ①一种天然的或合成的无机或有机物质,它赋予其他物质以颜色。
Grammar: Danh từ thông dụng trong lĩnh vực mỹ thuật.
Example: 画家用了很多种颜料。
Example pinyin: huà jiā yòng le hěn duō zhǒng yán liào 。
Tiếng Việt: Họa sĩ đã sử dụng nhiều loại màu vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu vẽ, nguyên liệu dùng để tạo màu trong hội họa.
Nghĩa phụ
English
Paint or pigment used in painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种天然的或合成的无机或有机物质,它赋予其他物质以颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!