Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜体

Pinyin: Yán tǐ

Meanings: Famous calligraphy style of Yan Zhenqing., Kiểu chữ nổi tiếng của nhà thư pháp Nhan Chân Khanh (顏真卿)., ①唐代颜真卿所写的字体,浑厚挺拔,开阔雄劲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彦, 页, 亻, 本

Chinese meaning: ①唐代颜真卿所写的字体,浑厚挺拔,开阔雄劲。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến nghệ thuật thư pháp.

Example: 他的书法模仿了颜体。

Example pinyin: tā de shū fǎ mó fǎng le yán tǐ 。

Tiếng Việt: Chữ viết của ông ấy bắt chước kiểu chữ Nhan Chân Khanh.

颜体
Yán tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu chữ nổi tiếng của nhà thư pháp Nhan Chân Khanh (顏真卿).

Famous calligraphy style of Yan Zhenqing.

唐代颜真卿所写的字体,浑厚挺拔,开阔雄劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜体 (Yán tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung