Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜丹鬓绿

Pinyin: yán dān bìn lǜ

Meanings: Describes a rosy complexion and glossy black hair, implying youthful beauty., Mô tả gương mặt hồng hào, mái tóc đen bóng khỏe mạnh, ám chỉ người trẻ tuổi xinh đẹp., 面红,头发黑。形容年少之貎。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“酌我五石云母钟,我能令公颜丹鬓绿而与年少争光风。”[例]我乡我土大有好山水,犹能令我~,不复齿发嗟调零。——清·黄遵宪《放歌用前韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 50

Radicals: 彦, 页, 丹, 宾, 髟, 录, 纟

Chinese meaning: 面红,头发黑。形容年少之貎。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“酌我五石云母钟,我能令公颜丹鬓绿而与年少争光风。”[例]我乡我土大有好山水,犹能令我~,不复齿发嗟调零。——清·黄遵宪《放歌用前韵》。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt sinh động, thường mô tả vẻ ngoài khoẻ mạnh và xinh đẹp.

Example: 她正值青春,颜丹鬓绿。

Example pinyin: tā zhèng zhí qīng chūn , yán dān bìn lǜ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang độ tuổi thanh xuân, khuôn mặt hồng hào và mái tóc đen nhánh.

颜丹鬓绿
yán dān bìn lǜ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả gương mặt hồng hào, mái tóc đen bóng khỏe mạnh, ám chỉ người trẻ tuổi xinh đẹp.

Describes a rosy complexion and glossy black hair, implying youthful beauty.

面红,头发黑。形容年少之貎。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“酌我五石云母钟,我能令公颜丹鬓绿而与年少争光风。”[例]我乡我土大有好山水,犹能令我~,不复齿发嗟调零。——清·黄遵宪《放歌用前韵》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
绿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜丹鬓绿 (yán dān bìn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung