Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuān

Meanings: Specialized, concentrated, Chuyên nhất, tập trung, ①愚昧:颛蒙(愚昧无知)。*②善良:颛民(善良的百姓)。*③(颛顼)传说中的上古帝王。*④同“专”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 耑, 页

Chinese meaning: ①愚昧:颛蒙(愚昧无知)。*②善良:颛民(善良的百姓)。*③(颛顼)传说中的上古帝王。*④同“专”。

Hán Việt reading: chuyên

Grammar: Tính từ ít dùng trong đời sống hiện đại

Example: 颛顼

Example pinyin: zhuān xū

Tiếng Việt: Tên một vị thần thoại Trung Quốc

zhuān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên nhất, tập trung

chuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Specialized, concentrated

愚昧

颛蒙(愚昧无知)

善良

颛民(善良的百姓)

(颛顼)传说中的上古帝王

同“专”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颛 (zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung