Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题跋

Pinyin: tí bá

Meanings: Commentary or notes appended after a painting or literary work., Phần ghi chú hoặc bình luận được viết thêm vào sau một bức tranh hoặc tác phẩm văn học., ①写在书籍,碑帖,字画等前面的文字叫做题,写在后面的,叫做跋,总称题跋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 是, 页, 犮, 𧾷

Chinese meaning: ①写在书籍,碑帖,字画等前面的文字叫做题,写在后面的,叫做跋,总称题跋。

Grammar: Từ ghép chuyên dụng liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và văn học cổ điển Trung Quốc.

Example: 这幅画后面有一段题跋。

Example pinyin: zhè fú huà hòu miàn yǒu yí duàn tí bá 。

Tiếng Việt: Phía sau bức tranh có một đoạn ghi chú.

题跋
tí bá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ghi chú hoặc bình luận được viết thêm vào sau một bức tranh hoặc tác phẩm văn học.

Commentary or notes appended after a painting or literary work.

写在书籍,碑帖,字画等前面的文字叫做题,写在后面的,叫做跋,总称题跋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题跋 (tí bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung