Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题解

Pinyin: tí jiě

Meanings: Explanation or solution to a problem or question., Giải thích đề bài, lời giải cho bài toán hoặc câu hỏi., ①书本中用来注解题目或简介作品的时代特征的文字。[例]关于中学数、理、化练习题的详细解答,也指汇集成册的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 是, 页, 角

Chinese meaning: ①书本中用来注解题目或简介作品的时代特征的文字。[例]关于中学数、理、化练习题的详细解答,也指汇集成册的。

Grammar: Thường đi kèm với các ngữ cảnh về học tập, nghiên cứu hoặc giải đáp bài tập.

Example: 老师在黑板上写了题解。

Example pinyin: lǎo shī zài hēi bǎn shàng xiě le tí jiě 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã viết lời giải trên bảng.

题解
tí jiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích đề bài, lời giải cho bài toán hoặc câu hỏi.

Explanation or solution to a problem or question.

书本中用来注解题目或简介作品的时代特征的文字。关于中学数、理、化练习题的详细解答,也指汇集成册的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题解 (tí jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung