Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题签

Pinyin: tí qiān

Meanings: Nhãn hiệu, thẻ ghi chú (thường dùng để gắn trên đồ vật)., Label or tag attached to objects., ①书面上的标签。*②写在书皮上的标签。[例]签名题字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 是, 页, 佥, 竹

Chinese meaning: ①书面上的标签。*②写在书皮上的标签。[例]签名题字。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường là mảnh giấy hoặc vật liệu nhỏ dùng để đánh dấu và phân loại.

Example: 他给书签上写下了题签。

Example pinyin: tā gěi shū qiān shàng xiě xià le tí qiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết nhãn cho dấu trang sách.

题签
tí qiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhãn hiệu, thẻ ghi chú (thường dùng để gắn trên đồ vật).

Label or tag attached to objects.

书面上的标签

写在书皮上的标签。签名题字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题签 (tí qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung