Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 题目
Pinyin: tí mù
Meanings: Topic, subject, or title of an article/problem., Đề bài, chủ đề., ①诗歌或文章的主题、意旨;书籍的标目。[例]让我们别再谈这个题目了吧。*②提出来要求解答的问题。[例]练习题目。*③借口;名义。*④评论;品题。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 是, 页, 目
Chinese meaning: ①诗歌或文章的主题、意旨;书籍的标目。[例]让我们别再谈这个题目了吧。*②提出来要求解答的问题。[例]练习题目。*③借口;名义。*④评论;品题。
Grammar: Là danh từ thường dùng để chỉ nội dung hoặc tiêu đề chính của một vấn đề, bài viết hay bài học.
Example: 这篇文章的题目很有意思。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de tí mù hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: Chủ đề của bài viết này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề bài, chủ đề.
Nghĩa phụ
English
Topic, subject, or title of an article/problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗歌或文章的主题、意旨;书籍的标目。让我们别再谈这个题目了吧
提出来要求解答的问题。练习题目
借口;名义
评论;品题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!