Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题旨

Pinyin: tí zhǐ

Meanings: Main theme or content of a work., Chủ đề hoặc nội dung chính của một tác phẩm., ①文章题目的意义、主旨。*②文艺作品主题的意义。[例]题旨深远。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 是, 页, 匕, 日

Chinese meaning: ①文章题目的意义、主旨。*②文艺作品主题的意义。[例]题旨深远。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ trọng tâm hoặc ý chính của tác phẩm.

Example: 这篇论文的题旨是环境保护。

Example pinyin: zhè piān lùn wén de tí zhǐ shì huán jìng bǎo hù 。

Tiếng Việt: Chủ đề của bài luận này là bảo vệ môi trường.

题旨
tí zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ đề hoặc nội dung chính của một tác phẩm.

Main theme or content of a work.

文章题目的意义、主旨

文艺作品主题的意义。题旨深远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题旨 (tí zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung