Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题名道姓

Pinyin: tí míng dào xìng

Meanings: To explicitly mention someone’s name or identity., Đề cập rõ ràng đến tên tuổi, danh tính của ai đó., 犹指名道姓。指对人不尊敬。[出处]元郑廷玉《忍字记》第一折“这个穷弟子孩儿,要钱则要钱,题名道姓怎的。”[例]你进门几日,就~叫我,我是你手里使的人也怎的?——《金瓶梅词话》第九一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 是, 页, 口, 夕, 辶, 首, 女, 生

Chinese meaning: 犹指名道姓。指对人不尊敬。[出处]元郑廷玉《忍字记》第一折“这个穷弟子孩儿,要钱则要钱,题名道姓怎的。”[例]你进门几日,就~叫我,我是你手里使的人也怎的?——《金瓶梅词话》第九一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc gọi tên cụ thể một ai đó.

Example: 他题名道姓地表扬了那位学生。

Example pinyin: tā tí míng dào xìng dì biǎo yáng le nà wèi xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhắc đích danh và khen ngợi học sinh đó.

题名道姓
tí míng dào xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cập rõ ràng đến tên tuổi, danh tính của ai đó.

To explicitly mention someone’s name or identity.

犹指名道姓。指对人不尊敬。[出处]元郑廷玉《忍字记》第一折“这个穷弟子孩儿,要钱则要钱,题名道姓怎的。”[例]你进门几日,就~叫我,我是你手里使的人也怎的?——《金瓶梅词话》第九一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题名道姓 (tí míng dào xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung