Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颗粒肥料

Pinyin: kē lì féi liào

Meanings: Granular fertilizer., Phân bón dạng hạt., ①即粒肥,用过磷酸钙或硝酸铵等化学肥料制成,或由有机肥料和过磷酸钙混合制成的颗粒状的肥料,可促进幼苗发育。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 果, 页, 立, 米, 巴, 月, 斗

Chinese meaning: ①即粒肥,用过磷酸钙或硝酸铵等化学肥料制成,或由有机肥料和过磷酸钙混合制成的颗粒状的肥料,可促进幼苗发育。

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, mô tả loại phân bón có dạng hạt nhỏ.

Example: 这种颗粒肥料对植物生长很有帮助。

Example pinyin: zhè zhǒng kē lì féi liào duì zhí wù shēng zhǎng hěn yǒu bāng zhù 。

Tiếng Việt: Loại phân bón dạng hạt này rất hữu ích cho sự phát triển của cây trồng.

颗粒肥料
kē lì féi liào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bón dạng hạt.

Granular fertilizer.

即粒肥,用过磷酸钙或硝酸铵等化学肥料制成,或由有机肥料和过磷酸钙混合制成的颗粒状的肥料,可促进幼苗发育

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颗粒肥料 (kē lì féi liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung