Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颗粒无收
Pinyin: kē lì wú shōu
Meanings: No harvest at all, complete failure., Không thu hoạch được gì, thất bại hoàn toàn., 收收成。连一粒米也没收获到。多指因灾祸造成绝收。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 果, 页, 立, 米, 一, 尢, 丩, 攵
Chinese meaning: 收收成。连一粒米也没收获到。多指因灾祸造成绝收。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả tình trạng mất mùa hay thất bại hoàn toàn.
Example: 今年干旱导致农民颗粒无收。
Example pinyin: jīn nián gān hàn dǎo zhì nóng mín kē lì wú shōu 。
Tiếng Việt: Năm nay hạn hán khiến nông dân không thu hoạch được gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thu hoạch được gì, thất bại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
No harvest at all, complete failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收收成。连一粒米也没收获到。多指因灾祸造成绝收。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế