Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐng

Meanings: Talented person, Người tài năng xuất chúng, ①聪敏。[例]灵运幼便颖悟。——《南史·谢灵运传》。[例]君性颖异。——邓文原《苏府君墓表》。[合]颖拔绝伦(聪敏过人,找不出第二个人);颖秀(聪慧出众);颖哲(聪慧)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 禾, 页

Chinese meaning: ①聪敏。[例]灵运幼便颖悟。——《南史·谢灵运传》。[例]君性颖异。——邓文原《苏府君墓表》。[合]颖拔绝伦(聪敏过人,找不出第二个人);颖秀(聪慧出众);颖哲(聪慧)。

Hán Việt reading: dĩnh

Grammar: Danh từ/tính từ mô tả khả năng vượt trội

Example: 新颖

Example pinyin: xīn yǐng

Tiếng Việt: Mới mẻ, độc đáo

yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng xuất chúng

dĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Talented person

聪敏。灵运幼便颖悟。——《南史·谢灵运传》。君性颖异。——邓文原《苏府君墓表》。颖拔绝伦(聪敏过人,找不出第二个人);颖秀(聪慧出众);颖哲(聪慧)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颖 (yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung