Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颖悟
Pinyin: yǐng wù
Meanings: Quick to understand, smart., Hiểu nhanh, sáng dạ., ①(古)∶聪慧过人;极其聪明的(多指少年)。[例]不意先生如此青年,竟有这等颖悟。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 匕, 禾, 页, 吾, 忄
Chinese meaning: ①(古)∶聪慧过人;极其聪明的(多指少年)。[例]不意先生如此青年,竟有这等颖悟。——《镜花缘》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả khả năng tư duy nhanh nhẹn, thông minh.
Example: 他的颖悟让人惊叹。
Example pinyin: tā de yǐng wù ràng rén jīng tàn 。
Tiếng Việt: Sự sáng dạ của anh ấy khiến mọi người kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu nhanh, sáng dạ.
Nghĩa phụ
English
Quick to understand, smart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(古)∶聪慧过人;极其聪明的(多指少年)。不意先生如此青年,竟有这等颖悟。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!