Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颖悟绝伦

Pinyin: yǐng wù jué lún

Meanings: Incomparably intelligent, unmatched by others., Thông minh xuất chúng, không ai sánh bằng., 颖悟聪颖。绝伦超过同辈。聪明过人。亦作颖悟绝人”。[出处]元·脱脱《宋史·张方平传》“张方平,字安道,南京人。少颖悟绝伦,家贫无书,从人假三史,旬日即归之,曰‘吾已得其详矣’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 匕, 禾, 页, 吾, 忄, 纟, 色, 亻, 仑

Chinese meaning: 颖悟聪颖。绝伦超过同辈。聪明过人。亦作颖悟绝人”。[出处]元·脱脱《宋史·张方平传》“张方平,字安道,南京人。少颖悟绝伦,家贫无书,从人假三史,旬日即归之,曰‘吾已得其详矣’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự vượt trội về trí tuệ.

Example: 他的颖悟绝伦让老师刮目相看。

Example pinyin: tā de yǐng wù jué lún ràng lǎo shī guā mù xiāng kàn 。

Tiếng Việt: Sự thông minh vượt trội của anh ấy khiến giáo viên nhìn anh bằng con mắt khác.

颖悟绝伦
yǐng wù jué lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh xuất chúng, không ai sánh bằng.

Incomparably intelligent, unmatched by others.

颖悟聪颖。绝伦超过同辈。聪明过人。亦作颖悟绝人”。[出处]元·脱脱《宋史·张方平传》“张方平,字安道,南京人。少颖悟绝伦,家贫无书,从人假三史,旬日即归之,曰‘吾已得其详矣’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颖悟绝伦 (yǐng wù jué lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung