Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颖异
Pinyin: yǐng yì
Meanings: Exceptionally intelligent or outstanding., Thông minh khác thường, nổi bật hơn người., ①才能出众。[例]少而颖异。*②构思比较新奇。[例]构思颖异。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 匕, 禾, 页, 巳, 廾
Chinese meaning: ①才能出众。[例]少而颖异。*②构思比较新奇。[例]构思颖异。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để khen ngợi trí tuệ khác thường.
Example: 这个孩子从小就很颖异。
Example pinyin: zhè ge hái zi cóng xiǎo jiù hěn yǐng yì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này từ nhỏ đã rất thông minh vượt trội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh khác thường, nổi bật hơn người.
Nghĩa phụ
English
Exceptionally intelligent or outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能出众。少而颖异
构思比较新奇。构思颖异
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!