Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颔联

Pinyin: hàn lián

Meanings: The middle two lines (the third and fourth lines) in a regulated verse poem., Hai câu thơ giữa trong bài thơ Đường luật (câu 3 và 4)., ①律诗的第二联(三、四两句),一般要求对仗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 含, 页, 关, 耳

Chinese meaning: ①律诗的第二联(三、四两句),一般要求对仗。

Grammar: Danh từ cố định, liên quan đến cấu trúc thơ cổ điển Trung Quốc.

Example: 这首诗的颔联非常优美。

Example pinyin: zhè shǒu shī de hàn lián fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Hai câu giữa của bài thơ này rất đẹp.

颔联
hàn lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai câu thơ giữa trong bài thơ Đường luật (câu 3 và 4).

The middle two lines (the third and fourth lines) in a regulated verse poem.

律诗的第二联(三、四两句),一般要求对仗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颔联 (hàn lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung