Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuí

Meanings: Decayed, ruined, Suy sụp, đổ nát, ①雄马生殖器。[例]有汗时休去檐下拴,渲时休教侵着颓。——元·马致远《耍孩儿》。*②颊下。[据]颓,颊下。——《玉篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 秃, 页

Chinese meaning: ①雄马生殖器。[例]有汗时休去檐下拴,渲时休教侵着颓。——元·马致远《耍孩儿》。*②颊下。[据]颓,颊下。——《玉篇》。

Hán Việt reading: đồi

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tiêu cực

Example: 颓废

Example pinyin: tuí fèi

Tiếng Việt: Suy đồi

tuí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy sụp, đổ nát

đồi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Decayed, ruined

雄马生殖器。有汗时休去檐下拴,渲时休教侵着颓。——元·马致远《耍孩儿》

颊下。颓,颊下。——《玉篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓 (tuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung