Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓风
Pinyin: tuí fēng
Meanings: Bad trend or negative habit in society., Phong trào xấu, thói quen không tốt trong xã hội., ①颓败的风气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 秃, 页, 㐅, 几
Chinese meaning: ①颓败的风气。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
Example: 社会上的颓风必须纠正。
Example pinyin: shè huì shàng de tuí fēng bì xū jiū zhèng 。
Tiếng Việt: Những thói quen xấu trong xã hội cần phải được sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào xấu, thói quen không tốt trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Bad trend or negative habit in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颓败的风气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!