Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓运
Pinyin: tuí yùn
Meanings: Bad luck, misfortune., Vận mệnh xấu, số phận đen đủi., ①衰落悲惨的命运。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 秃, 页, 云, 辶
Chinese meaning: ①衰落悲惨的命运。
Grammar: Dùng để chỉ tình trạng không may mắn kéo dài.
Example: 他最近总是遇到颓运。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yù dào tuí yùn 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn gặp vận xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận mệnh xấu, số phận đen đủi.
Nghĩa phụ
English
Bad luck, misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰落悲惨的命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!