Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓败

Pinyin: tuí bài

Meanings: Suy tàn, bại hoại., Decline, deterioration., ①颓废败坏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 秃, 页, 攵, 贝

Chinese meaning: ①颓废败坏。

Grammar: Dùng để chỉ trạng thái xấu đi hoặc thất bại trong hoạt động nào đó.

Example: 这家公司的经营已经颓败。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de jīng yíng yǐ jīng tuí bài 。

Tiếng Việt: Hoạt động kinh doanh của công ty này đã suy tàn.

颓败
tuí bài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tàn, bại hoại.

Decline, deterioration.

颓废败坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓败 (tuí bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung