Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓老

Pinyin: tuí lǎo

Meanings: Old and weak, frail., Già yếu, suy nhược., ①衰老。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 秃, 页, 匕, 耂

Chinese meaning: ①衰老。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của con người khi tuổi cao sức yếu.

Example: 岁月让他变得颓老。

Example pinyin: suì yuè ràng tā biàn de tuí lǎo 。

Tiếng Việt: Thời gian đã khiến ông ấy trở nên già yếu.

颓老
tuí lǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già yếu, suy nhược.

Old and weak, frail.

衰老

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓老 (tuí lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung