Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓然

Pinyin: tuí rán

Meanings: Trạng thái buồn bã, thất vọng., In a dejected manner, sadly., ①寂静;寂然。*②衰老的样子。[例]颓然老矣。[例]一个颓然的希望。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 25

Radicals: 秃, 页, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①寂静;寂然。*②衰老的样子。[例]颓然老矣。[例]一个颓然的希望。

Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, diễn tả cách thức hành động.

Example: 他颓然坐在椅子上。

Example pinyin: tā tuí rán zuò zài yǐ zi shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế với dáng vẻ thất vọng.

颓然
tuí rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái buồn bã, thất vọng.

In a dejected manner, sadly.

寂静;寂然

衰老的样子。颓然老矣。一个颓然的希望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓然 (tuí rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung