Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓朽
Pinyin: tuí xiǔ
Meanings: Decayed, rotten., Mục nát, mục ruỗng., ①毁坏腐朽;衰朽。[例]古墓中的棺椁已全部颓朽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 秃, 页, 丂, 木
Chinese meaning: ①毁坏腐朽;衰朽。[例]古墓中的棺椁已全部颓朽。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái của vật liệu hoặc đồ vật bị phân hủy theo thời gian.
Example: 那根木头已经颓朽了。
Example pinyin: nà gēn mù tou yǐ jīng tuí xiǔ le 。
Tiếng Việt: Cái cây đó đã mục nát rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mục nát, mục ruỗng.
Nghĩa phụ
English
Decayed, rotten.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁坏腐朽;衰朽。古墓中的棺椁已全部颓朽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!