Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓景

Pinyin: tuí jǐng

Meanings: Desolate scene, wasteland., Cảnh tượng tiêu điều, hoang vắng., ①颓败景象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 秃, 页, 京, 日

Chinese meaning: ①颓败景象。

Grammar: Được sử dụng để mô tả khung cảnh tự nhiên hoặc xã hội đang trong tình trạng suy tàn.

Example: 这里是一片颓景。

Example pinyin: zhè lǐ shì yí piàn tuí jǐng 。

Tiếng Việt: Nơi đây là một cảnh tượng tiêu điều.

颓景
tuí jǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh tượng tiêu điều, hoang vắng.

Desolate scene, wasteland.

颓败景象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...