Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓废
Pinyin: tuí fèi
Meanings: Decadent, degenerate (usually referring to mental or moral decline)., Suy đồi, sa sút (thường về mặt tinh thần hoặc đạo đức)., ①颓毁荒废。[例]颓废情绪。[例]颓废派。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 秃, 页, 发, 广
Chinese meaning: ①颓毁荒废。[例]颓废情绪。[例]颓废派。
Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc xu hướng sống lệch lạc.
Example: 他的生活开始变得颓废。
Example pinyin: tā de shēng huó kāi shǐ biàn de tuí fèi 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy bắt đầu trở nên sa đọa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy đồi, sa sút (thường về mặt tinh thần hoặc đạo đức).
Nghĩa phụ
English
Decadent, degenerate (usually referring to mental or moral decline).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颓毁荒废。颓废情绪。颓废派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!