Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓塌

Pinyin: tuí tā

Meanings: To collapse, to fall apart., Sụp đổ, đổ vỡ., ①(建筑物)坍塌毁坏。[例]林边有一道土墙头,因年久失修,一段一段地颓塌了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 秃, 页, 土

Chinese meaning: ①(建筑物)坍塌毁坏。[例]林边有一道土墙头,因年久失修,一段一段地颓塌了。

Grammar: Là động từ chỉ hành động cụ thể, có thể dùng với chủ ngữ là công trình xây dựng hoặc vật chất.

Example: 旧楼终于颓塌了。

Example pinyin: jiù lóu zhōng yú tuí tā le 。

Tiếng Việt: Tòa nhà cũ cuối cùng cũng sụp đổ.

颓塌
tuí tā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, đổ vỡ.

To collapse, to fall apart.

(建筑物)坍塌毁坏。林边有一道土墙头,因年久失修,一段一段地颓塌了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓塌 (tuí tā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung