Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓垣败壁
Pinyin: tuí yuán bài bì
Meanings: Ruined walls. Describes scenes of devastation and decline., Tường đổ, vách hoang. Miêu tả cảnh tượng hoang tàn, tiêu điều., 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《恨海》第六回“走了半里多路,只见一处烧不尽的颓垣败壁。”[例]闹市尽处,~之旁,二人方抵掌而谈。——刘复《两盗》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 46
Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 攵, 贝, 辟
Chinese meaning: 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《恨海》第六回“走了半里多路,只见一处烧不尽的颓垣败壁。”[例]闹市尽处,~之旁,二人方抵掌而谈。——刘复《两盗》。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong văn học để diễn tả sự tàn lụi.
Example: 这座古城已成颓垣败壁。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng yǐ chéng tuí yuán bài bì 。
Tiếng Việt: Thành cổ này đã trở thành cảnh tường đổ vách hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường đổ, vách hoang. Miêu tả cảnh tượng hoang tàn, tiêu điều.
Nghĩa phụ
English
Ruined walls. Describes scenes of devastation and decline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《恨海》第六回“走了半里多路,只见一处烧不尽的颓垣败壁。”[例]闹市尽处,~之旁,二人方抵掌而谈。——刘复《两盗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế