Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓垣败井
Pinyin: tuí yuán bài jǐng
Meanings: Collapsed walls and ruined wells. Indicates scenes of desolation., Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tiêu điều, xơ xác., 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《花月痕》第四五回“破庙荒凉,草深一尺,见一群的羊在那里吃草,颓垣败井,廊庑倾欹。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 攵, 贝, 井
Chinese meaning: 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《花月痕》第四五回“破庙荒凉,草深一尺,见一群的羊在那里吃草,颓垣败井,廊庑倾欹。”
Grammar: Biểu đạt ý niệm về sự thay đổi từ hưng thịnh sang suy tàn.
Example: 昔日的繁华如今已是颓垣败井。
Example pinyin: xī rì de fán huá rú jīn yǐ shì tuí yuán bài jǐng 。
Tiếng Việt: Vẻ phồn hoa ngày xưa nay đã trở thành cảnh tường đổ giếng hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tiêu điều, xơ xác.
Nghĩa phụ
English
Collapsed walls and ruined wells. Indicates scenes of desolation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]《花月痕》第四五回“破庙荒凉,草深一尺,见一群的羊在那里吃草,颓垣败井,廊庑倾欹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế