Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓垣断壁

Pinyin: tuí yuán duàn bì

Meanings: Tường đổ vỡ, chỉ khung cảnh tan hoang., Broken walls. Refers to scenes of devastation., ①残垣断壁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 49

Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 斤, 米, 𠃊, 辟

Chinese meaning: ①残垣断壁。

Grammar: Miêu tả trực diện sự tiêu điều, thường được sử dụng trong văn chương tả cảnh tả tình.

Example: 战争让这里变成了颓垣断壁。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng zhè lǐ biàn chéng le tuí yuán duàn bì 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã biến nơi đây thành cảnh tượng tường đổ vỡ.

颓垣断壁
tuí yuán duàn bì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường đổ vỡ, chỉ khung cảnh tan hoang.

Broken walls. Refers to scenes of devastation.

残垣断壁

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓垣断壁 (tuí yuán duàn bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung