Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓垣断堑

Pinyin: tuí yuán duàn qiàn

Meanings: Tường đổ, hào đứt. Hình dung cảnh tượng tan hoang sau chiến tranh hoặc thiên tai., Broken walls and severed trenches. Describes scenes of devastation after wars or natural disasters., 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《真州东园记》“园之广百亩,而流水横其前,清池浸其右,高台起其北……此前日之颓垣断堑而荒墟也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 斤, 米, 𠃊, 斩

Chinese meaning: 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《真州东园记》“园之广百亩,而流水横其前,清池浸其右,高台起其北……此前日之颓垣断堑而荒墟也。”

Grammar: Mang sắc thái bi thương, thường sử dụng trong văn vẻ miêu tả cảnh tàn phá.

Example: 地震过后,村庄变成了一片颓垣断堑。

Example pinyin: dì zhèn guò hòu , cūn zhuāng biàn chéng le yí piàn tuí yuán duàn qiàn 。

Tiếng Việt: Sau trận động đất, ngôi làng trở thành một vùng tường đổ hào đứt.

颓垣断堑
tuí yuán duàn qiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường đổ, hào đứt. Hình dung cảnh tượng tan hoang sau chiến tranh hoặc thiên tai.

Broken walls and severed trenches. Describes scenes of devastation after wars or natural disasters.

犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《真州东园记》“园之广百亩,而流水横其前,清池浸其右,高台起其北……此前日之颓垣断堑而荒墟也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓垣断堑 (tuí yuán duàn qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung