Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓垣废井
Pinyin: tuí yuán fèi jǐng
Meanings: Collapsed walls and abandoned wells. Describes a scene of desolation and ruin., Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tàn phá, tiêu điều., 倒塌了的墙,废弃不用的井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋苏轼《密州通判厅题名记》“虽然,不可以不一言,使数百年之后,得此文于颓垣废井之间者,茫然长思而一叹也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 发, 广, 井
Chinese meaning: 倒塌了的墙,废弃不用的井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋苏轼《密州通判厅题名记》“虽然,不可以不一言,使数百年之后,得此文于颓垣废井之间者,茫然长思而一叹也。”
Grammar: Cụm danh từ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tàn lụi và điêu tàn.
Example: 战后这里只剩下颓垣废井。
Example pinyin: zhàn hòu zhè lǐ zhī shèng xià tuí yuán fèi jǐng 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây chỉ còn lại tường đổ giếng hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tàn phá, tiêu điều.
Nghĩa phụ
English
Collapsed walls and abandoned wells. Describes a scene of desolation and ruin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倒塌了的墙,废弃不用的井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋苏轼《密州通判厅题名记》“虽然,不可以不一言,使数百年之后,得此文于颓垣废井之间者,茫然长思而一叹也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế