Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓圮
Pinyin: tuí pǐ
Meanings: Collapsed, in ruins (often referring to structures)., Sụp đổ, hư hỏng (thường nói về kiến trúc)., ①倒塌。[例]古刹颓圮。*②堕落;败坏。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 秃, 页, 土, 己
Chinese meaning: ①倒塌。[例]古刹颓圮。*②堕落;败坏。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái của các công trình kiến trúc hoặc cấu trúc lớn bị xuống cấp nghiêm trọng.
Example: 那座老房子已经颓圮了。
Example pinyin: nà zuò lǎo fáng zi yǐ jīng tuí pǐ le 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ đó đã sụp đổ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụp đổ, hư hỏng (thường nói về kiến trúc).
Nghĩa phụ
English
Collapsed, in ruins (often referring to structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倒塌。古刹颓圮
堕落;败坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!