Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓唐

Pinyin: tuí táng

Meanings: Depressed, disheartened, downcast., Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần., ①萎靡不振的样子。[例]颓唐遂往,长辞远逝,漂不远兮。——王褒《洞箫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 秃, 页, 口, 广, 肀

Chinese meaning: ①萎靡不振的样子。[例]颓唐遂往,长辞远逝,漂不远兮。——王褒《洞箫赋》。

Grammar: Là tính từ thường dùng để miêu tả trạng thái tinh thần của một người.

Example: 他看起来很颓唐。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn tuí táng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất buồn bã.

颓唐
tuí táng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.

Depressed, disheartened, downcast.

萎靡不振的样子。颓唐遂往,长辞远逝,漂不远兮。——王褒《洞箫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...