Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频频

Pinyin: pín pín

Meanings: Continuously, repeatedly, many times., Liên tục, nhiều lần, lặp đi lặp lại., ①接连多次。[例]又值水旱频仍。——《水浒传》。[例]晚清时期,内政腐朽,外患频仍。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 26

Radicals: 步, 页

Chinese meaning: ①接连多次。[例]又值水旱频仍。——《水浒传》。[例]晚清时期,内政腐朽,外患频仍。

Grammar: Thường dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả sự lặp lại của hành động. Vị trí: Trước động từ.

Example: 他频频点头表示同意。

Example pinyin: tā pín pín diǎn tóu biǎo shì tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy liên tục gật đầu tỏ ý đồng ý.

频频
pín pín
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, nhiều lần, lặp đi lặp lại.

Continuously, repeatedly, many times.

接连多次。又值水旱频仍。——《水浒传》。晚清时期,内政腐朽,外患频仍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

频频 (pín pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung