Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频次

Pinyin: pín cì

Meanings: Frequency count; the number of repeated occurrences or instances of an action or event within a certain time frame., Số lần lặp lại hoặc tần suất của một hành động, sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định., ①频率和次数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 步, 页, 冫, 欠

Chinese meaning: ①频率和次数。

Grammar: Là danh từ, thường được dùng kết hợp với các con số hoặc các thuật ngữ mô tả tần suất. Ví dụ: 频次增多 (số lần tăng lên), 频次降低 (số lần giảm xuống).

Example: 这次会议的频次有所减少。

Example pinyin: zhè cì huì yì de pín cì yǒu suǒ jiǎn shǎo 。

Tiếng Việt: Tần suất của cuộc họp này đã giảm bớt.

频次
pín cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lần lặp lại hoặc tần suất của một hành động, sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.

Frequency count; the number of repeated occurrences or instances of an action or event within a certain time frame.

频率和次数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...